LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
17:55:50 - Thứ ba
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 802

Lịch âm 802

Lịch Âm 802 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 802

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Nhâm Ngọ 802. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 802.
Với 12 tháng lịch của năm 802 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 802

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 802

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
23
Tân Tỵ
1
24/11
Nhâm Ngọ
2
25
Quý Mùi
3
26
Giáp Thân
4
27
Ất Dậu
5
28
Bính Tuất
6
29
Đinh Hợi
7
30
Mậu Tý
8
1/12
Kỷ Sửu
9
2
Canh Dần
10
3
Tân Mão
11
4
Nhâm Thìn
12
5
Quý Tỵ
13
6
Giáp Ngọ
14
7
Ất Mùi
15
8
Bính Thân
16
9
Đinh Dậu
17
10
Mậu Tuất
18
11
Kỷ Hợi
19
12
Canh Tý
20
13
Tân Sửu
21
14
Nhâm Dần
22
15
Quý Mão
23
16
Giáp Thìn
24
17
Ất Tỵ
25
18
Bính Ngọ
26
19
Đinh Mùi
27
20
Mậu Thân
28
21
Kỷ Dậu
29
22
Canh Tuất
30
23
Tân Hợi
31
24
Nhâm Tý
1
25/12
Quý Sửu
2
26
Giáp Dần
3
27
Ất Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 802

Lịch âm tháng 2 năm 802

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
21
Kỷ Dậu
29
22
Canh Tuất
30
23
Tân Hợi
31
24
Nhâm Tý
1
25/12
Quý Sửu
2
26
Giáp Dần
3
27
Ất Mão
4
28
Bính Thìn
5
29
Đinh Tỵ
6
1/1
Mậu Ngọ
7
2
Kỷ Mùi
8
3
Canh Thân
9
4
Tân Dậu
10
5
Nhâm Tuất
11
6
Quý Hợi
12
7
Giáp Tý
13
8
Ất Sửu
14
9
Bính Dần
15
10
Đinh Mão
16
11
Mậu Thìn
17
12
Kỷ Tỵ
18
13
Canh Ngọ
19
14
Tân Mùi
20
15
Nhâm Thân
21
16
Quý Dậu
22
17
Giáp Tuất
23
18
Ất Hợi
24
19
Bính Tý
25
20
Đinh Sửu
26
21
Mậu Dần
27
22
Kỷ Mão
28
23
Canh Thìn
1
24/1
Tân Tỵ
2
25
Nhâm Ngọ
3
26
Quý Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 802

Lịch âm tháng 3 năm 802

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
20
Đinh Sửu
26
21
Mậu Dần
27
22
Kỷ Mão
28
23
Canh Thìn
1
24/1
Tân Tỵ
2
25
Nhâm Ngọ
3
26
Quý Mùi
4
27
Giáp Thân
5
28
Ất Dậu
6
29
Bính Tuất
7
30
Đinh Hợi
8
1/2
Mậu Tý
9
2
Kỷ Sửu
10
3
Canh Dần
11
4
Tân Mão
12
5
Nhâm Thìn
13
6
Quý Tỵ
14
7
Giáp Ngọ
15
8
Ất Mùi
16
9
Bính Thân
17
10
Đinh Dậu
18
11
Mậu Tuất
19
12
Kỷ Hợi
20
13
Canh Tý
21
14
Tân Sửu
22
15
Nhâm Dần
23
16
Quý Mão
24
17
Giáp Thìn
25
18
Ất Tỵ
26
19
Bính Ngọ
27
20
Đinh Mùi
28
21
Mậu Thân
29
22
Kỷ Dậu
30
23
Canh Tuất
31
24
Tân Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 802

Lịch âm tháng 4 năm 802

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
25/2
Nhâm Tý
2
26
Quý Sửu
3
27
Giáp Dần
4
28
Ất Mão
5
29
Bính Thìn
6
1/3
Đinh Tỵ
7
2
Mậu Ngọ
8
3
Kỷ Mùi
9
4
Canh Thân
10
5
Tân Dậu
11
6
Nhâm Tuất
12
7
Quý Hợi
13
8
Giáp Tý
14
9
Ất Sửu
15
10
Bính Dần
16
11
Đinh Mão
17
12
Mậu Thìn
18
13
Kỷ Tỵ
19
14
Canh Ngọ
20
15
Tân Mùi
21
16
Nhâm Thân
22
17
Quý Dậu
23
18
Giáp Tuất
24
19
Ất Hợi
25
20
Bính Tý
26
21
Đinh Sửu
27
22
Mậu Dần
28
23
Kỷ Mão
29
24
Canh Thìn
30
25
Tân Tỵ
1
26/3
Nhâm Ngọ
2
27
Quý Mùi
3
28
Giáp Thân
4
29
Ất Dậu
5
1/4
Bính Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 802

Lịch âm tháng 5 năm 802

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
24
Canh Thìn
30
25
Tân Tỵ
1
26/3
Nhâm Ngọ
2
27
Quý Mùi
3
28
Giáp Thân
4
29
Ất Dậu
5
1/4
Bính Tuất
6
2
Đinh Hợi
7
3
Mậu Tý
8
4
Kỷ Sửu
9
5
Canh Dần
10
6
Tân Mão
11
7
Nhâm Thìn
12
8
Quý Tỵ
13
9
Giáp Ngọ
14
10
Ất Mùi
15
11
Bính Thân
16
12
Đinh Dậu
17
13
Mậu Tuất
18
14
Kỷ Hợi
19
15
Canh Tý
20
16
Tân Sửu
21
17
Nhâm Dần
22
18
Quý Mão
23
19
Giáp Thìn
24
20
Ất Tỵ
25
21
Bính Ngọ
26
22
Đinh Mùi
27
23
Mậu Thân
28
24
Kỷ Dậu
29
25
Canh Tuất
30
26
Tân Hợi
31
27
Nhâm Tý
1
28/4
Quý Sửu
2
29
Giáp Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 802

Lịch âm tháng 6 năm 802

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
23
Mậu Thân
28
24
Kỷ Dậu
29
25
Canh Tuất
30
26
Tân Hợi
31
27
Nhâm Tý
1
28/4
Quý Sửu
2
29
Giáp Dần
3
30
Ất Mão
4
1/5
Bính Thìn
5
2
Đinh Tỵ
6
3
Mậu Ngọ
7
4
Kỷ Mùi
8
5
Canh Thân
9
6
Tân Dậu
10
7
Nhâm Tuất
11
8
Quý Hợi
12
9
Giáp Tý
13
10
Ất Sửu
14
11
Bính Dần
15
12
Đinh Mão
16
13
Mậu Thìn
17
14
Kỷ Tỵ
18
15
Canh Ngọ
19
16
Tân Mùi
20
17
Nhâm Thân
21
18
Quý Dậu
22
19
Giáp Tuất
23
20
Ất Hợi
24
21
Bính Tý
25
22
Đinh Sửu
26
23
Mậu Dần
27
24
Kỷ Mão
28
25
Canh Thìn
29
26
Tân Tỵ
30
27
Nhâm Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 802

Lịch âm tháng 7 năm 802

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
28/5
Quý Mùi
2
29
Giáp Thân
3
30
Ất Dậu
4
1/6
Bính Tuất
5
2
Đinh Hợi
6
3
Mậu Tý
7
4
Kỷ Sửu
8
5
Canh Dần
9
6
Tân Mão
10
7
Nhâm Thìn
11
8
Quý Tỵ
12
9
Giáp Ngọ
13
10
Ất Mùi
14
11
Bính Thân
15
12
Đinh Dậu
16
13
Mậu Tuất
17
14
Kỷ Hợi
18
15
Canh Tý
19
16
Tân Sửu
20
17
Nhâm Dần
21
18
Quý Mão
22
19
Giáp Thìn
23
20
Ất Tỵ
24
21
Bính Ngọ
25
22
Đinh Mùi
26
23
Mậu Thân
27
24
Kỷ Dậu
28
25
Canh Tuất
29
26
Tân Hợi
30
27
Nhâm Tý
31
28
Quý Sửu
1
29/6
Giáp Dần
2
1/7
Ất Mão
3
2
Bính Thìn
4
3
Đinh Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 802

Lịch âm tháng 8 năm 802

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
26
Tân Hợi
30
27
Nhâm Tý
31
28
Quý Sửu
1
29/6
Giáp Dần
2
1/7
Ất Mão
3
2
Bính Thìn
4
3
Đinh Tỵ
5
4
Mậu Ngọ
6
5
Kỷ Mùi
7
6
Canh Thân
8
7
Tân Dậu
9
8
Nhâm Tuất
10
9
Quý Hợi
11
10
Giáp Tý
12
11
Ất Sửu
13
12
Bính Dần
14
13
Đinh Mão
15
14
Mậu Thìn
16
15
Kỷ Tỵ
17
16
Canh Ngọ
18
17
Tân Mùi
19
18
Nhâm Thân
20
19
Quý Dậu
21
20
Giáp Tuất
22
21
Ất Hợi
23
22
Bính Tý
24
23
Đinh Sửu
25
24
Mậu Dần
26
25
Kỷ Mão
27
26
Canh Thìn
28
27
Tân Tỵ
29
28
Nhâm Ngọ
30
29
Quý Mùi
31
30
Giáp Thân
1
1/8
Ất Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 802

Lịch âm tháng 9 năm 802

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
25
Kỷ Mão
27
26
Canh Thìn
28
27
Tân Tỵ
29
28
Nhâm Ngọ
30
29
Quý Mùi
31
30
Giáp Thân
1
1/8
Ất Dậu
2
2
Bính Tuất
3
3
Đinh Hợi
4
4
Mậu Tý
5
5
Kỷ Sửu
6
6
Canh Dần
7
7
Tân Mão
8
8
Nhâm Thìn
9
9
Quý Tỵ
10
10
Giáp Ngọ
11
11
Ất Mùi
12
12
Bính Thân
13
13
Đinh Dậu
14
14
Mậu Tuất
15
15
Kỷ Hợi
16
16
Canh Tý
17
17
Tân Sửu
18
18
Nhâm Dần
19
19
Quý Mão
20
20
Giáp Thìn
21
21
Ất Tỵ
22
22
Bính Ngọ
23
23
Đinh Mùi
24
24
Mậu Thân
25
25
Kỷ Dậu
26
26
Canh Tuất
27
27
Tân Hợi
28
28
Nhâm Tý
29
29
Quý Sửu
30
30
Giáp Dần
1
1/9
Ất Mão
2
2
Bính Thìn
3
3
Đinh Tỵ
4
4
Mậu Ngọ
5
5
Kỷ Mùi
6
6
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 802

Lịch âm tháng 10 năm 802

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
30
Giáp Dần
1
1/9
Ất Mão
2
2
Bính Thìn
3
3
Đinh Tỵ
4
4
Mậu Ngọ
5
5
Kỷ Mùi
6
6
Canh Thân
7
7
Tân Dậu
8
8
Nhâm Tuất
9
9
Quý Hợi
10
10
Giáp Tý
11
11
Ất Sửu
12
12
Bính Dần
13
13
Đinh Mão
14
14
Mậu Thìn
15
15
Kỷ Tỵ
16
16
Canh Ngọ
17
17
Tân Mùi
18
18
Nhâm Thân
19
19
Quý Dậu
20
20
Giáp Tuất
21
21
Ất Hợi
22
22
Bính Tý
23
23
Đinh Sửu
24
24
Mậu Dần
25
25
Kỷ Mão
26
26
Canh Thìn
27
27
Tân Tỵ
28
28
Nhâm Ngọ
29
29
Quý Mùi
30
1/10
Giáp Thân
31
2
Ất Dậu
1
3/10
Bính Tuất
2
4
Đinh Hợi
3
5
Mậu Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 802

Lịch âm tháng 11 năm 802

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
28
Nhâm Ngọ
29
29
Quý Mùi
30
1/10
Giáp Thân
31
2
Ất Dậu
1
3/10
Bính Tuất
2
4
Đinh Hợi
3
5
Mậu Tý
4
6
Kỷ Sửu
5
7
Canh Dần
6
8
Tân Mão
7
9
Nhâm Thìn
8
10
Quý Tỵ
9
11
Giáp Ngọ
10
12
Ất Mùi
11
13
Bính Thân
12
14
Đinh Dậu
13
15
Mậu Tuất
14
16
Kỷ Hợi
15
17
Canh Tý
16
18
Tân Sửu
17
19
Nhâm Dần
18
20
Quý Mão
19
21
Giáp Thìn
20
22
Ất Tỵ
21
23
Bính Ngọ
22
24
Đinh Mùi
23
25
Mậu Thân
24
26
Kỷ Dậu
25
27
Canh Tuất
26
28
Tân Hợi
27
29
Nhâm Tý
28
30
Quý Sửu
29
1/11
Giáp Dần
30
2
Ất Mão
1
3/11
Bính Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 802

Lịch âm tháng 12 năm 802

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
27
Canh Tuất
26
28
Tân Hợi
27
29
Nhâm Tý
28
30
Quý Sửu
29
1/11
Giáp Dần
30
2
Ất Mão
1
3/11
Bính Thìn
2
4
Đinh Tỵ
3
5
Mậu Ngọ
4
6
Kỷ Mùi
5
7
Canh Thân
6
8
Tân Dậu
7
9
Nhâm Tuất
8
10
Quý Hợi
9
11
Giáp Tý
10
12
Ất Sửu
11
13
Bính Dần
12
14
Đinh Mão
13
15
Mậu Thìn
14
16
Kỷ Tỵ
15
17
Canh Ngọ
16
18
Tân Mùi
17
19
Nhâm Thân
18
20
Quý Dậu
19
21
Giáp Tuất
20
22
Ất Hợi
21
23
Bính Tý
22
24
Đinh Sửu
23
25
Mậu Dần
24
26
Kỷ Mão
25
27
Canh Thìn
26
28
Tân Tỵ
27
29
Nhâm Ngọ
28
1/12
Quý Mùi
29
2
Giáp Thân
30
3
Ất Dậu
31
4
Bính Tuất
1
5/12
Đinh Hợi
2
6
Mậu Tý
3
7
Kỷ Sửu
4
8
Canh Dần
5
9
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 802
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 802 âm lịch 802 tết 802 lịch tết 802 tết nguyên đán 802 lịch âm dương 802

Ngày lễ, Sự kiện năm 802

Ngày lễ dương lịch năm 802

Dương lịch Tên ngày
1/1/802
Tết Dương lịch
9/1/802
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/802
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/802
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/802
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/802
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/802
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/802
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/802
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/802
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/802
Ngày Cá tháng Tư
5/4/802
Tết Thanh minh
22/4/802
Ngày Trái đất
30/4/802
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/802
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/802
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/802
Ngày của mẹ
19/5/802
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/802
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/802
Ngày của cha
21/6/802
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/802
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/802
Ngày dân số thế giới
27/7/802
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/802
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/802
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/802
Ngày Quốc Khánh
10/9/802
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/802
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/802
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/802
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/802
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/802
Ngày Hallowen
9/11/802
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/802
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/802
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/802
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/802
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/802
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/802
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 802

Âm lịch Tên ngày
1/1/802
Tết Nguyên Đán
13/1/802
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/802
Tết Nguyên tiêu
2/2/802
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/802
Lễ hội Tây Thiên
19/2/802
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/802
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/802
Tết Hàn thực
14/4/802
Tết Dân tộc Khmer
15/4/802
Lễ Phật Đản
5/5/802
Tết Đoan Ngọ
3/6/802
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/802
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/802
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/802
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/802
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/802
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/802
Vu Lan
1/8/802
Tết Katê
15/8/802
Tết Trung Thu
9/9/802
Tết Trùng Cửu
10/10/802
Tết Trùng Thập
15/11/802
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/802
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/802
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 802

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Nhâm Ngọ 802

Năm Nhâm Ngọ 802 là năm Con Ngựa

Thời gian bắt đầu của năm Nhâm Ngọ 802 bắt đầu từ ngày 6/2/802 tới hết ngày 26/01/0803 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/802 đến hết ngày 30/12/802. Tổng cộng 354 ngày.

Người tuổi Ngọ thường ăn nói dịu dàng, thoải mái và rộng lượng. Do đó, họ dễ được nhiều người mến chuộng nhưng họ ít khi nghe lời khuyên can. Người tuổi này thường có tính khí rất nóng nảy. Tốc độ chạy của ngựa làm người ta liên tưởng đến mặt trời rọi đến trái đất hàng ngày. Trong thần thoại, mặt trời được cho là liên quan đến những con ngựa đang nổi cơn cuồng nộ. Tuổi này thường được cho là có tính thanh sạch, cao quý và thông thái. Người tuổi này thường được quý trọng do thông minh, mạnh mẽ và đầy thân ái tình người.
Người sinh vào năm con Ngựa là những người làm việc chăm chỉ và có tinh thần độc lập trong cuộc sống. Họ cũng là người vui vẻ và thân thiện, tuy có lúc hơi buớng bỉnh. Trong đời sống tình cảm, họ có thể yêu rất dễ dàng những cũng chia tay nhanh chóng. Họ cũng là người rất ham họat động và đôi lúc có những quyết định vội vàng.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.